At Manningham Medical Centre, you can find all the data about Medical Dictionary Anh Viet. We have collected data about general practitioners, medical and surgical specialists, dental, pharmacy and more. Please see the links below for the information you need.


medical | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt

    https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english-vietnamese/medical
    Bản dịch của medical – Từ điển tiếng Anh–Việt medical adjective / ˈmedikəl/ of healing, medicine or doctors thuộc y học medical care medical insurance. medical noun a …

Từ điển Cambridge tiếng Anh–Việt: Dich từ tiếng Anh …

    https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english-vietnamese/
    Từ điển Cambridge tiếng Anh–Việt: Dich từ tiếng Anh sang tiếng Việt Tiếng Anh Ngữ pháp Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh Từ Điển Tiếng Anh–Việt …

MEDISOFT - WEBSITE PHAN MEM Y KHOA VIET NAM

    http://medisoft.com.vn/medic.asp
    Medisoft offer medical software,Telemedicine application,Doctor Assistance,medical dictionary . ... Tự điển Y khoa Anh Việt 300.000 từ , xem trực tuyến . Tác giả : BS Bảo …

Tự điể̂n y học Anh-Việt = English-Vietnamese medical …

    https://www.worldcat.org/title/Tu-djien-y-hoc-Anh-Viet-English-Vietnamese-medical-dictionary/oclc/225519383
    Tự điể̂n y học Anh-Việt = English-Vietnamese medical dictionary | WorldCat.org Tự điể̂n y học Anh-Việt = English-Vietnamese medical dictionary Author: Phạm Ngọc Trí. Print …

Từ điển Anh Việt. English-Vietnamese Dictionary

    https://vtudien.com/
    dictionary /'dikʃənəri/. danh từ. từ điển. a walking (living) dictionary: từ điển sống, người học rộng biết nhiều. (định ngữ) có tính chất từ điển, có tính chất sách vở. a dictionary …

Từ điển Việt Anh. Vietnamese-English Dictionary

    https://vtudien.com/viet-anh
    dictionary /'dikʃənəri/. danh từ. từ điển. a walking (living) dictionary: từ điển sống, người học rộng biết nhiều. (định ngữ) có tính chất từ điển, có tính chất sách vở. a dictionary style: …

Nghĩa của từ Medical - Từ điển Anh - Việt

    http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Medical
    Tính từ. (thuộc) y học. medical school. trường y. a medical officer. quân y sĩ. (thuộc) khoa nội. this polyclinic has a medical ward and a surgical ward. bệnh viện đa khoa này có khu …

Laban Dictionary - Từ điển Anh Việt, Việt Anh, Anh Anh

    https://dict.laban.vn/
    Laban Dictionary. Từ điển trực tuyến miễn phí cho người Việt; Cung cấp 2 bộ từ điển chính: Anh – Việt, Việt – Anh và Anh – Anh; Kho từ đồ sộ cùng hệ thống gợi ý từ thông …

Medical Dictionary - Merriam-Webster

    https://www.merriam-webster.com/medical
    Medical Terms and Abbreviations: Merriam-Webster Medical Dictionary Est. 1828 Medical Dictionary Search medical terms and abbreviations with the most up-to-date and comprehensive medical dictionary from the …

English - Vietnamese Medical Dictionary - Vdict.pro

    https://vdict.pro/en-vi-medical
    Dictionary English to Vietnamese, called English - Vietnamese Medical Dictionary for short. We collect and provide words English that have been translated into Vietnamese …



Need more information about Medical Dictionary Anh Viet?

At Manningham Medical Centre, we collected data on more than just Medical Dictionary Anh Viet. There is a lot of other useful information. Visit the related pages or our most popular pages. Also check out our Doctors page.