At Manningham Medical Centre, you can find all the data about Medical Report Nghia La Gi. We have collected data about general practitioners, medical and surgical specialists, dental, pharmacy and more. Please see the links below for the information you need.


MEDICAL | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

    https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/medical
    medical. noun [ C ] mainly UK uk / ˈmed.ɪ.k ə l / us / ˈmed.ɪ.k ə l / (US usually physical) an examination of a person's body by a doctor in order to discover if that person is healthy, …

MEDICAL REPORT Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch

    https://tr-ex.me/d%E1%BB%8Bch/ti%E1%BA%BFng+anh-ti%E1%BA%BFng+vi%E1%BB%87t/medical+report
    Medical report or in the event of death a copy of death certificate. Báo cáo y khoa hay bản sao giấy chứng tử trong trường hợp tử vong. We are waiting for the medical report. …

Nghĩa của từ Medical - Từ điển Anh - Việt

    http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Medical
    Nghĩa của từ Medical - Từ điển Anh - Việt Medical / 'medikə / Thông dụng Tính từ (thuộc) y học medical school trường y a medical officer quân y sĩ (thuộc) khoa nội this polyclinic …

Nghĩa của từ Report - Từ điển Anh - Việt

    http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Report
    to report for a newspaper viết phóng sự cho một tờ báo Đồn, đưa tin, nói về (ai), phát biểu về (ai) it is reported that người ta đồn rằng to be well reported of được tiếng tốt, được …

medical report nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

    https://englishsticky.com/tu-dien-anh-viet/medical%20report.html
    Cách phát âm medical report giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của medical report. •• Từ điển Anh Anh - Wordnet medical report a report of the results of a …

Medical record là gì, Nghĩa của từ Medical record | Từ điển Anh

    https://www.rung.vn/dict/en_vn/Medical_record
    Nghĩa chuyên ngành: sổ y bạ, sổ khám chữa bệnh, xem health record, Medical research nghiên cứu y tế, Medical science y học, Medical service sự phục vụ y tế, Kinh tế: dịch vụ …

Medical report book là gì, Nghĩa của từ Medical report book | Từ …

    https://www.rung.vn/dict/en_vn/Medical_report_book
    Medically / ´medikəli /, phó từ, medically sound, không bệnh tật; khoẻ mạnh Medicament / me´dikəmənt /, Danh từ: thuốc chữa bệnh; dược phẩm, Kỹ thuật chung :...

"medical" là gì? Nghĩa của từ medical trong tiếng Việt. Từ điển …

    https://vtudien.com/anh-viet/dictionary/nghia-cua-tu-medical
    n. a thorough physical examination; includes a variety of tests depending on the age and sex and health of the person; checkup, medical checkup, medical examination, medical …

Medical Record là gì? Định nghĩa, ví dụ, giải thích

    https://sotaydoanhtri.com/thuat-ngu/medical-record-20785/
    Medical Record là Phiếu Sức Khỏe; Hồ Sơ Y Tế. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế . Thuật ngữ tương tự - liên quan. Danh sách các thuật ngữ liên quan …

"medical practice" có nghĩa là gì? - Câu hỏi về Tiếng Anh (Mỹ)

    https://vi.hinative.com/questions/18708010
    Tiếng Anh (Mỹ) 1) The manner and methods a doctor yes to treat his/her patients. I’m a pediatrician. I don’t treat adults in my medical practice. 2) the business organization of a …



Need more information about Medical Report Nghia La Gi?

At Manningham Medical Centre, we collected data on more than just Medical Report Nghia La Gi. There is a lot of other useful information. Visit the related pages or our most popular pages. Also check out our Doctors page.